manquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃k.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
manquement /mɑ̃k.mɑ̃/ |
manquements /mɑ̃k.mɑ̃/ |
manquement gđ /mɑ̃k.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "manquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)