manquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɑ̃.ke/

Động từ[sửa]

se manquer tự động từ /mɑ̃.ke/

  1. (Thân mật) Không tự sát nổi.

Tham khảo[sửa]