Bước tới nội dung

manufacturable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæn.jə.ˈfæk.tʃɜ.ːə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

manufacturable /ˌmæn.jə.ˈfæk.tʃɜ.ːə.bᵊl/

  1. Có thể sản xuất; có thể chế tạo.

Tham khảo

[sửa]