Bước tới nội dung

manœuvrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.nœ.vʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

manœuvrer ngoại động từ /ma.nœ.vʁe/

  1. Vận hành.
    Manœuvrer un navire — vận hành con tàu
  2. (Nghĩa bóng) Thao túng.
    Se laisser manœuvrer par un intrigant — để cho một tên lắm mánh khóe thao túng

Nội động từ

[sửa]

manœuvrer nội động từ /ma.nœ.vʁe/

  1. (Quân sự) Thao diễn.
  2. (Nghĩa bóng) Dùng thủ đoạn, xoay xở.

Tham khảo

[sửa]