maréchal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ma.ʁe.ʃal/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| maréchal /ma.ʁe.ʃal/ |
maréchaux /ma.ʁe.ʃɔ/ |
maréchal gđ /ma.ʁe.ʃal/
- Nguyên soái, thống chế.
- Như maréchal-ferrant.
- maréchal des logis — (quân sự) viên đội (trong kỵ binh, pháo binh)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “maréchal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)