Bước tới nội dung

maréchalat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʁe.ʃa.la/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maréchalat
/ma.ʁe.ʃa.la/
maréchalat
/ma.ʁe.ʃa.la/

maréchalat /ma.ʁe.ʃa.la/

  1. Chức nguyên soái, chức thống chế.

Tham khảo

[sửa]