Bước tới nội dung

marchandise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.ʃɑ̃.diz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marchandise
/maʁ.ʃɑ̃.diz/
marchandises
/maʁ.ʃɑ̃.diz/

marchandise gc /maʁ.ʃɑ̃.diz/

  1. Hàng, hàng hóa.
    Vendre des marchandises — bán hàng
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghề buôn.
    faire valoir sa marchandise — trình bày sự việc theo vẻ thuận lợi

Tham khảo

[sửa]