Bước tới nội dung

market-town

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːr.kət.ˈtɑʊn/

Danh từ

[sửa]

market-town /ˈmɑːr.kət.ˈtɑʊn/

  1. Thị trấn.

Tham khảo

[sửa]