marketeer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌmɑːr.kə.ˈtɪr/
Danh từ[sửa]
marketeer /ˌmɑːr.kə.ˈtɪr/
- Nhà buôn; thương nhân.
- black marketeers — những người buôn bán chợ đen
Tham khảo[sửa]
- "marketeer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)