Bước tới nội dung

marplot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːr.ˌplɑːt/

Danh từ

[sửa]

marplot /ˈmɑːr.ˌplɑːt/

  1. kẻ hay làm bậy, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác.

Tham khảo

[sửa]