marquant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /maʁ.kɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | marquant /maʁ.kɑ̃/ |
marquants /maʁ.kɑ̃/ |
Giống cái | marquante /maʁ.kɑ̃t/ |
marquantes /maʁ.kɑ̃/ |
marquant /maʁ.kɑ̃/
- Nổi bật, đặc biệt.
- Trait marquant — nét nổi bật
- cartes marquantes — (đánh bài) (đánh cờ) những con bài được tính điểm
Tham khảo[sửa]
- "marquant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)