marrowbone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛr.ə.ˌboʊn/
Danh từ
[sửa]marrowbone /ˈmɛr.ə.ˌboʊn/
- Xương ống (có tuỷ ăn được).
- (Số nhiều) Đầu gối.
- to get (go) down on one's marrowbone — quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống
Tham khảo
[sửa]- "marrowbone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)