marrowbone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛr.ə.ˌboʊn/

Danh từ[sửa]

marrowbone /ˈmɛr.ə.ˌboʊn/

  1. Xương ống (có tuỷ ăn được).
  2. (Số nhiều) Đầu gối.
    to get (go) down on one's marrowbone — quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống

Tham khảo[sửa]