Bước tới nội dung

masqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực masqué
/mas.ke/
masqués
/mas.ke/
Giống cái masquée
/mas.ke/
masquées
/mas.ke/

masqué /mas.ke/

  1. Đeo mặt nạ.
    Bandit masqué — tên kẻ cướp đeo mặt nạ
    bal masqué — xem bal

Tham khảo

[sửa]