massivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.siv.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

massivement /ma.siv.mɑ̃/

  1. Thành khối đặc.
    Massivement construit — xây thành khối đặc
  2. Đông đảo, dày đặc, hàng loạt.
    Voter massivement pour quelqu'un — đông đảo bầu cho ai, dồn phiếu bầu cho ai

Tham khảo[sửa]