Bước tới nội dung

massue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
massue
/ma.sy/
massues
/ma.sy/

massue gc /ma.sy/

  1. Cái chùy.
    Massue hérissée de pointes de fer — chùy gai sắt
    Antenne en massue — (động vật học) râu hình chùy
    argument massue — lý lẽ cứng cỏi, lý lẽ búa bổ
    coup de massue — (thân mật) tai vạ bất ngờ

Tham khảo

[sửa]