massue
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.sy/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
massue /ma.sy/ |
massues /ma.sy/ |
massue gc /ma.sy/
- Cái chùy.
- Massue hérissée de pointes de fer — chùy gai sắt
- Antenne en massue — (động vật học) râu hình chùy
- argument massue — lý lẽ cứng cỏi, lý lẽ búa bổ
- coup de massue — (thân mật) tai vạ bất ngờ
Tham khảo
[sửa]- "massue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)