Bước tới nội dung

chùy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi̤˨˩ʨwi˧˧ʨwi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwi˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]

chùy

  1. Chuỳ.
  2. Thứ võ khí bằng kim loại đầu tròn, có cán.
    Một tay mang một chuỳ sắt (Nguyễn Huy Tưởng)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]