mataf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mataf
/ma.taf/
matafs
/ma.taf/

mataf /ma.taf/

  1. (Hàng hải) Tiếng lóng, biệt ngữ thủy thủ.

Tham khảo[sửa]