Bước tới nội dung

materiell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít materiell materiellet
Số nhiều materiell, materieller materiella, materiellene

materiell

  1. Dụng cụ, vật liệu.
    En mengde militært materiell var forsvunnet.
    Jernbanens materiell var nedslitt.

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc materiell
gt materielt
Số nhiều materielle
Cấp so sánh
cao

materiell

  1. tính cách vật chất, hữu hình.
    den materielle og åndelige verden
  2. Thuộc về nhục thể, vật chất.
    Hun var mest opptatt av materielle goder.
  3. Thuộc về vật liệu, dụng cụ.
    Ved kollisjonen ble det stor materiell skade.

Tham khảo

[sửa]