materiell
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | materiell | materiellet |
Số nhiều | materiell, materieller | materiella, materiellene |
materiell gđ
Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | materiell |
gt | materielt | |
Số nhiều | materielle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
materiell
- Có tính cách vật chất, hữu hình.
- den materielle og åndelige verden
- Thuộc về nhục thể, vật chất.
- Hun var mest opptatt av materielle goder.
- Thuộc về vật liệu, dụng cụ.
- Ved kollisjonen ble det stor materiell skade.
Tham khảo
[sửa]- "materiell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)