mathematician
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mathematician (số nhiều mathematicians)
Tham khảo
[sửa]- "mathematician", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mathematician (số nhiều mathematicians)