matriarcat
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mat.ʁi.jaʁ.ka/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
matriarcat /mat.ʁi.jaʁ.ka/ |
matriarcat /mat.ʁi.jaʁ.ka/ |
matriarcat gđ /mat.ʁi.jaʁ.ka/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "matriarcat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)