Bước tới nội dung

maturation division

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

maturation division

  1. nguyên phân
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)