Bước tới nội dung

mauritanien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mauritanienne
/mɔ.ʁi.ta.njɛn/
mauritanienne
/mɔ.ʁi.ta.njɛn/
Giống cái mauritanienne
/mɔ.ʁi.ta.njɛn/
mauritanienne
/mɔ.ʁi.ta.njɛn/

mauritanien

  1. (Thuộc) Nước Mô-ri-ta-ni.
    Constitution mauritanienne — hiến pháp nước Mô-ri-ta-ni

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mauritanienne
/mɔ.ʁi.ta.njɛn/
mauritanienne
/mɔ.ʁi.ta.njɛn/
Số nhiều mauritanienne
/mɔ.ʁi.ta.njɛn/
mauritanienne
/mɔ.ʁi.ta.njɛn/

mauritanien

  1. Người nước Mô-ri-ta-ni.

Tham khảo

[sửa]