Bước tới nội dung

maxillaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mak.si.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực maxillaire
/mak.si.lɛʁ/
maxillaires
/mak.si.lɛʁ/
Giống cái maxillaire
/mak.si.lɛʁ/
maxillaires
/mak.si.lɛʁ/

maxillaire /mak.si.lɛʁ/

  1. (Giải phẫu) Học (thuộc) hàm.
    Os maxillaires — xương hàm

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maxillaire
/mak.si.lɛʁ/
maxillaires
/mak.si.lɛʁ/

maxillaire /mak.si.lɛʁ/

  1. (Giải phẫu) Học xương hàm.

Tham khảo

[sửa]