maxillaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mak.si.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maxillaire /mak.si.lɛʁ/ |
maxillaires /mak.si.lɛʁ/ |
Giống cái | maxillaire /mak.si.lɛʁ/ |
maxillaires /mak.si.lɛʁ/ |
maxillaire /mak.si.lɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
maxillaire /mak.si.lɛʁ/ |
maxillaires /mak.si.lɛʁ/ |
maxillaire gđ /mak.si.lɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "maxillaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)