maximal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæk.sə.məl/
Tính từ
[sửa]maximal /ˈmæk.sə.məl/
Tham khảo
[sửa]- "maximal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mak.si.mal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maximal /mak.si.mal/ |
maximales /mak.si.mal/ |
Giống cái | maximale /mak.si.mal/ |
maximales /mak.si.mal/ |
maximal /mak.si.mal/
- Tối đa.
- Température maximale — nhiệt độ tối đa
- (Toán học) Tối đại.
- Transformation maximale — (toán học) phép biến đổi tối đại
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "maximal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)