Bước tới nội dung

maximal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæk.sə.məl/

Tính từ

[sửa]

maximal /ˈmæk.sə.məl/

  1. Tối đa, tột độ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mak.si.mal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực maximal
/mak.si.mal/
maximales
/mak.si.mal/
Giống cái maximale
/mak.si.mal/
maximales
/mak.si.mal/

maximal /mak.si.mal/

  1. Tối đa.
    Température maximale — nhiệt độ tối đa
  2. (Toán học) Tối đại.
    Transformation maximale — (toán học) phép biến đổi tối đại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]