Bước tới nội dung

meadow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɛ.ˌdoʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

meadow /ˈmɛ.ˌdoʊ/

  1. Đồng cỏ, bãi cỏ.

Tham khảo