Bước tới nội dung

meaningly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmi.nɪŋ.li/

Phó từ

[sửa]

meaningly /ˈmi.nɪŋ.li/

  1. Một cách có ý nghĩa.

Tham khảo

[sửa]