measuring-tape
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛ.ʒɜ.ːiɳ.ˈteɪp/
Danh từ
[sửa]measuring-tape /ˈmɛ.ʒɜ.ːiɳ.ˈteɪp/
- Như tape-line.
Tham khảo
[sửa]- "measuring-tape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
measuring-tape /ˈmɛ.ʒɜ.ːiɳ.ˈteɪp/