Bước tới nội dung

measuring-tape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.ʒɜ.ːiɳ.ˈteɪp/

Danh từ

[sửa]

measuring-tape /ˈmɛ.ʒɜ.ːiɳ.ˈteɪp/

  1. Như tape-line.

Tham khảo

[sửa]