medarbeider
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | medarbeider | medarbeideren |
Số nhiều | medarbeidere | medarbeiderne |
medarbeider gđ
- Cộng tác viên, người hợp tác, cộng tác.
- Jeg har svart dyktige medarbeidere.
- Nhân viên.
- Avisen har 20 faste medarbeidere.
- Firmaet søker nye medarbeidere.
Tham khảo
[sửa]- "medarbeider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)