Bước tới nội dung

mediastinum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmi.di.ə.ˈstɑɪ.nəm/

Danh từ

[sửa]

mediastinum /ˌmi.di.ə.ˈstɑɪ.nəm/

  1. (Giải phẫu) Trung thất, vách.

Tham khảo

[sửa]