medisinsk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | medisinsk |
gt | medisinsk | |
Số nhiều | medisinske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
medisinsk
- l. (Y) Thuộc về y khoa. det medisinske studium
- medisinsk behandling
- medisinske instrurnenter — Dụng cụ y khoa.
- medisinske planter — Dược thảo.
- (Y) Thuộc về nội khoa.
- sykehusets medisinske avdeling
Tham khảo
[sửa]- "medisinsk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)