Bước tới nội dung

medisinsk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc medisinsk
gt medisinsk
Số nhiều medisinske
Cấp so sánh
cao

medisinsk

  1. l. (Y) Thuộc về y khoa. det medisinske studium
    medisinsk behandling
    medisinske instrurnenter — Dụng cụ y khoa.
    medisinske planter — Dược thảo.
  2. (Y) Thuộc về nội khoa.
    sykehusets medisinske avdeling

Tham khảo

[sửa]