nội khoa

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ xwaː˧˧no̰j˨˨ kʰwaː˧˥noj˨˩˨ kʰwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ xwa˧˥no̰j˨˨ xwa˧˥no̰j˨˨ xwa˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

nội khoa

  1. Khoa chữa bệnh không dùng phương pháp mổ xẻ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]