meditatively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛ.də.ˌteɪ.tɪv.li/
Phó từ
[sửa]meditatively /ˈmɛ.də.ˌteɪ.tɪv.li/
Tham khảo
[sửa]- "meditatively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
meditatively /ˈmɛ.də.ˌteɪ.tɪv.li/