Bước tới nội dung

mediterranean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛ.də.tə.ˈreɪ.ni.ən/

Tính từ

[sửa]

mediterranean /ˌmɛ.də.tə.ˈreɪ.ni.ən/

  1. Ở giữa lục địa, cách xa biển.
  2. (Mediterranean) (thuộc) Địa trung hải.

Tham khảo

[sửa]