Bước tới nội dung

medvirke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å medvirke
Hiện tại chỉ ngôi medvirker
Quá khứ medvirka, medvirket
Động tính từ quá khứ medvirka, medvirket
Động tính từ hiện tại

medvirke

  1. Hợp tác, cộng tác.
    Alle de ansatte har medvirker til at fabrikken er blitt lønnsom.
    å medvirke til noe — Cộng tác trong công việc gì.
    å medvirke i noe — Cộng tác vào việc gì.
  2. Diễn, trình diễn.
    Han har medvirket mye i amatørteater.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]