Bước tới nội dung

diễn viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ziəʔən˧˥ viən˧˧jiəŋ˧˩˨ jiəŋ˧˥jiəŋ˨˩˦ jiəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟiə̰n˩˧ viən˧˥ɟiən˧˩ viən˧˥ɟiə̰n˨˨ viən˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

diễn viên

  1. Người chuyên biểu diễn trên sân khấu hoặc đóng các vai trên phim điện ảnh.
    Diễn viên điện ảnh.
    Đạo diễn và các diễn viên.

Tham khảo

[sửa]