megaloblastic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɛ.ɡə.loʊ.ˌblæs.t.ɪk/
Tính từ[sửa]
megaloblastic /ˈmɛ.ɡə.loʊ.ˌblæs.t.ɪk/
- (Thuộc) Nguyên hồng cầu khổng lồ.
Tham khảo[sửa]
- "megaloblastic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)