megle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å megle |
Hiện tại chỉ ngôi | megler |
Quá khứ | megla, meglet |
Động tính từ quá khứ | megla, meglet |
Động tính từ hiện tại | — |
megle
- Đứng ra can thiệp, hòa giải, thương lượng.
- å megle mellom to parter — Cố gắng, tìm cách giảng hòa giữa hai bên.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "megle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)