Bước tới nội dung

megle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å megle
Hiện tại chỉ ngôi megler
Quá khứ megla, meglet
Động tính từ quá khứ megla, meglet
Động tính từ hiện tại

megle

  1. Đứng ra can thiệp, hòa giải, thương lượng.
    å megle mellom to parter — Cố gắng, tìm cách giảng hòa giữa hai bên.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]