meldingsbok
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | meldingsbok | meldingsboka, meldingsboken |
Số nhiều | meldingsbåker | meldingsbøkene |
meldingsbok gđc
- Thông tín bạ, sổ liên lạc giữa gia đình và học đường.
- Mor skrev i meldingsboken min at jeg hadde vært borte fra skolen fordi jeg var syk.
Tham khảo
[sửa]- "meldingsbok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)