Bước tới nội dung

meliorism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmil.jə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

meliorism /ˈmil.jə.ˌrɪ.zəm/

  1. Thuyết cải thiện (tin rằng con người có thể cải thiện được thế giới).

Tham khảo

[sửa]