Bước tới nội dung

mellifère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛ.li.fɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mellifère
/mɛ.li.fɛʁ/
mellifère
/mɛ.li.fɛʁ/
Giống cái mellifère
/mɛ.li.fɛʁ/
mellifère
/mɛ.li.fɛʁ/

mellifère /mɛ.li.fɛʁ/

  1. Gây mật; cho mật.
    Insecte mellifère — sâu bọ gây mật
    Plante mellifère — cây cho mật

Tham khảo

[sửa]