Bước tới nội dung

mellifluently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛ.ˈlɪ.flə.wənt.li/

Phó từ

[sửa]

mellifluently /mɛ.ˈlɪ.flə.wənt.li/

  1. Ngọt ngào.

Tham khảo

[sửa]