memorable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛm.rə.bəl/

Tính từ[sửa]

memorable /ˈmɛm.rə.bəl/

  1. Đáng ghi nhớ, không quên được.

Tham khảo[sửa]