mendelism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛn.dᵊl.ˌɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]mendelism /ˈmɛn.dᵊl.ˌɪ.zəm/
- (Sinh vật học) Học thuyết Man-dden (về di truyền).
Tham khảo
[sửa]- "mendelism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)