mendicancy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛn.dɪ.kən(t).si/
Danh từ
[sửa]mendicancy /ˈmɛn.dɪ.kən(t).si/
Tham khảo
[sửa]- "mendicancy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mendicancy /ˈmɛn.dɪ.kən(t).si/