meningsløs
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | meningsløs |
gt | meningsløs | |
Số nhiều | t | |
Cấp | so sánh | meningsløse |
cao | ? |
meningsløs
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "meningsløs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)