Bước tới nội dung

mensonger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.sɔ̃.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mensonger
/mɑ̃.sɔ̃.ʒe/
mensongers
/mɑ̃.sɔ̃.ʒe/
Giống cái mensongère
/mɑ̃.sɔ̃.ʒɛʁ/
mensongères
/mɑ̃.sɔ̃.ʒɛʁ/

mensonger /mɑ̃.sɔ̃.ʒe/

  1. Láo, dối trá.
    Promesse mensongère — lời hứa láo

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]