láo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːw˧˥la̰ːw˩˧laːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːw˩˩la̰ːw˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

láo

  1. Ph.
  2. Vô phép, thiếu lễ độ với người trên, không biết kính nể người trên.
  3. Sai, hỏng, bậy bạ.
    Nói láo.
    Làm láo.

Tham khảo[sửa]