véritable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ve.ʁi.tabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực véritable
/ve.ʁi.tabl/
véritables
/ve.ʁi.tabl/
Giống cái véritable
/ve.ʁi.tabl/
véritables
/ve.ʁi.tabl/

véritable /ve.ʁi.tabl/

  1. Thực, thật.
    Histoire véritable — chuyện thực
    Or véritable — vàng thật
  2. Thực sự.
    Un ami véritable — một người bạn thực sự
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trung thực, chân thực.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]