Bước tới nội dung

menswear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛnz.ˌwɛr/

Danh từ

[sửa]

menswear /ˈmɛnz.ˌwɛr/

  1. Y phục nam giới.

Tham khảo

[sửa]