Bước tới nội dung

mentholated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛnt.θə.ˌleɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

mentholated /ˈmɛnt.θə.ˌleɪ.təd/

  1. tẩm bạc hà.

Tham khảo

[sửa]